huyết quản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyết quản+ noun
- blood-vessel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết quản"
- Những từ có chứa "huyết quản" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adenoid lymphoid lymphatic hypotensive hypertensive pyemia haematogenic haemolytic hyperemic serology more...
Lượt xem: 648